Việt Nam là vùng đất nổi tiếng với những hương vị cà phê tuyệt hảo nhất thế giới. Cà phê chè là một trong những loại cà phê nhận được rất nhiều sự ưa chuộng của những tín đồ cà phê. Tuy nhiên, nhiều thông tin về loại cà phê này vẫn chưa được biết đến rộng rãi. Hãy cùng Cà Phê 68 tìm hiểu chi tiết về cà phê Arabica thông qua bài viết dưới đây.
Cà Phê Chè Là Gì?
Cà phê chè, hay còn được biết đến là cà phê Arabica là loại cà phê hạt hơi dài. Giống cà phê chè được trồng phổ biến ở môi trường khi hậu mát mẻ và mưa nhiều, đặc biệt là ở độ cao trên 1500m so với mực nước biển. Cây Arabica thấp hơn so với các loại cây cà phê khác, cao từ 2–4m, có tán lớn, lá hình oval, và quả bầu dục chứa hai hạt cà phê.
Cây cà phê Arabica mọc hoang dã có thể đạt đến chiều cao lên đến 15m và sau 3-4 năm sau khi trồng, cây có thể thu hoạch được. Trên thị trường, hạt cà phê Arabica được đánh giá cao vì hương vị đặc trưng, kết hợp vị đắng nhẹ, hơi chua, hương thơm tinh khiết và màu nâu nhạt sánh khi pha nước.
Còn được biết đến với các tên gọi như Brazilian Milds từ Brasil, Colombian Milds từ Colombia, và Other Milds từ các nước khác, Arabica chiếm khoảng 70% tổng sản lượng cà phê trên thế giới.
Xuất hiện tại Việt Nam từ những năm 30 của thế kỷ trước, cà phê chè đã trở thành loại cà phê phổ biến và được đánh giá cao từ nhiều quốc gia xuất khẩu như Ethiopia, Mexico, Guatemala, Honduras, Peru, và Ấn Độ.
Các Giống Cà Phê Chè Phổ Biến
Có bốn dạng cà phê chè thuần chủng phổ biến và một biến thể tương đối thuần chủng. Bốn loại chủng thuần là Caturra, Bourbon, Mocha và Typica. Loại tương đối thuần chủng là Catimor. Tại Việt Nam, trước đây cây cà phê Arabica chủ yếu được trồng là Bourbon và Mocha, còn được biết đến là Moka hay Moca. Tuy nhiên, hiện tại, cà phê Arabica phổ biến nhất được trồng ở Việt Nam là Catimor, trong khi chỉ còn một số lượng rất nhỏ cà phê Bourbon và Mocha vẫn được trồng tại Đà Lạt.
Ngược lại, Catimor hiện nay là loại cà phê chè phổ biến nhất được trồng từ Lâm Đồng cho đến miền Trung và Tây Bắc tại Việt Nam. Tuy Catimor không phải là Arabica thuần chủng vì nó được lai tạo từ hai giống Caturra (loại Arabica) và Timor (loại lai giữa cà phê chè và cà phê vối).
Cà phê Timor xuất phát từ đảo Timor và là một giống lai giữa Cà phê chè và cà phê vối, chủ yếu nổi bật với khả năng chống lại bệnh rỉ sắt, một vấn đề thường gặp trên cây cà phê chè. Vì vậy, Catimor hiện đang được ưa chuộng và trồng rộng rãi ở Việt Nam do khả năng chống lại bệnh rỉ sắt ở thực vật.
Cà Phê Chè Được Trồng Ở Đâu Tại Việt Nam?
Cà phê chè là loài cây khó trồng do yêu cầu vùng trồng có độ cao từ 1.000m đến 1.500m so với mực nước biển. Ngoài yếu tố địa lý gần vùng xích đạo, cà phê chè đòi hỏi môi trường độ cao, cheo leo trên các dốc núi, và điều kiện thời tiết với nhiệt độ sinh trưởng từ 16 – 25oC, lượng mưa trung bình hàng năm trên 1.000mm, và biên độ nhiệt độ ngày đêm cao.
Với những điều kiện trồng như vậy, cà phê chè thường có hương vị và chất lượng vượt trội so với loại cà phê vối. Các vùng trồng cà phê chè trên địa bàn như vùng Blue mountain của Jamaica nổi tiếng cho những hạt Arabica chất lượng hàng đầu.
Việt Nam cũng có những vùng trồng cà phê chè nổi tiếng như Cầu Đất, Đà Lạt trên cao nguyên Langbian với các đỉnh núi cao như Yang Bông (1.749m), Hòn Giao (1.948m), và Langbiang (2.163m), nơi có nhiệt độ mát lạnh quanh năm.
A Lưới, Thừa Thiên Huế, với các ngọn núi cao như Động Ngai (1.774m), Cô Pung (1.615m), Re Lao (1.487m), Tam Voi (1.224m), cũng được kỳ vọng sẽ cung cấp những hạt cà phê chè ngon và chất lượng. Về phía Tây Bắc, cà phê chè Chiềng Ban (Sơn La) có tiềm năng trở thành một thương hiệu nổi tiếng như cà phê Kona tại Hawaii.
Giá Trị Kinh Tế Của Cà Phê Chè
Do yêu cầu về điều kiện trồng khá khó khăn và sản lượng thấp, giá của cà phê Arabica cao hơn so với các loại khác. Mặc dù Arabica có hàm lượng caffeine thấp, nhưng lại có mùi thơm tinh tế và độc đáo nên cà phê chè trở thành sự lựa chọn ưa chuộng của các quốc gia phương Tây. Arabica thu hút mọi người bởi sự tinh tế, đẳng cấp, và hương thơm đặc trưng.
Cà phê Arabica đóng góp nhiều nhất vào giá trị kinh tế trong ngành cà phê, chiếm 61% tổng sản lượng cà phê trên toàn cầu. Trên thị trường, Arabica được đánh giá cao hơn so với Robusta do hương vị thơm ngon và chứa ít caffeine hơn.
Ngoài ra, quá trình chế biến cà phê Arabica thường áp dụng phương pháp ướt, một phương pháp đòi hỏi đầu tư lớn vào trang thiết bị và tạo ra sản phẩm chất lượng cao được lựa chọn.
Triển Vọng Của Cà Phê Chè Tại Việt Nam
Tương tự thị trường quốc tế, cà phê chè tại Việt Nam được định vị là dòng cà phê chất lượng cao. Những người thưởng thức Arabica thường là những người yêu cà phê sành điệu. Tuy nhiên, cà phê Arabica ở Việt Nam thường được biết đến với tên gọi đơn giản là “Moka”, mặc dù đa số loại arabica hiện nay tại Việt Nam thuộc chủng Catimor.
Ngoài phương thức rang mộc (Espresso), cà phê chè tại Việt Nam thường được rang cùng với bơ. Với xu hướng ẩm thực đậm đà, cà phê pha arabica thường được kết hợp với sữa đặc có đường và pha bằng phin. Gần đây, nhiều người thích kết hợp pha chế cà phê arabica và robusta để tạo ra một tách cà phê vừa thơm ngon vừa đậm đà.
Với sự phát triển kinh tế và cuộc sống hối hả, việc sử dụng phin pha cà phê dường như không còn phù hợp do đòi hỏi thời gian chờ đợi. Cùng với sự nhập khẩu của phong cách uống cà phê quốc tế, nhiều người yêu cà phê trong nước chuyển sang sử dụng máy pha cà phê hoặc thậm chí là cà phê viên nén (single serve – k cup hay coffee capsule) để tiết kiệm thời gian và trải nghiệm cách pha cà phê mới.
Ngoài cà phê sữa đặc truyền thống, giới trẻ hiện nay còn thích thú với các phương pháp pha cà phê theo kiểu phương Tây. Cà phê arabica của Việt Nam, đặc trưng với một số vùng trồng nổi tiếng như Cầu Đất, A Lưới và Chiềng Ban (Sơn La), cũng thu hút sự chú ý của người uống cà phê.
Lời Kết
Cà phê chè với hương vị quyến rũ và tinh tế đã làm nhiều trái tim yêu cà phê say đắm. Tại Việt Nam, cà phê chè ngày càng khẳng định vị thế của mình trong thị trường, góp phần vào công cuộc phát triển kinh tế Việt Nam và hơn hết là bảo chứng cho danh hiệu “Vương quốc cà phê” của nước ta với bạn bè quốc tế.