Cà phê từ lâu đã trở thành một biểu tượng văn hóa và kinh tế quan trọng của Việt Nam. Theo dòng chảy lịch sử cà phê Việt Nam với những bước tiến vững chắc của ngành sản xuất cà phê hiện đại, mỗi giai đoạn đều chứa đựng những câu chuyện hấp dẫn và ý nghĩa.
Hãy cùng Cà Phê 68 khám phá những kí ức và di sản của cà phê Việt Nam, nơi mà cây cà phê không chỉ là một loại cây trồng, mà còn là một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày và là biểu tượng của sự thịnh vượng và sáng tạo.
Lịch Sử Cà Phê Việt Nam
Nguồn Gốc Cà Phê Việt Nam
Việt Nam, đất nước thuộc khu vực Đông Nam Á, được hưởng lợi từ khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành nông nghiệp.
Cà phê việt nam có từ bao giờ? Lịch sử cà phê Việt Nam bắt đầu từ năm 1857, nguồn gốc của cây cà phê ở Việt Nam là cà phê Arabica (còn gọi là cà phê chè) được các nhà truyền giáo người Pháp mang đến và trồng tại các tỉnh phía Bắc như Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh.
Về sau, cây cà phê Arabica được mở rộng trên diện rộng tại miền Trung, trong các tỉnh Quảng Trị, Quảng Bình, và lan rộng ở miền Nam, đặc biệt là tại các tỉnh Tây Nguyên và Đông Nam Bộ. Tây Nguyên nhanh chóng được xác định là vùng đất có điều kiện lý tưởng để trồng cà phê.
Pháp đưa vào Việt Nam nhiều giống cà phê từ Congo, mở rộng nền văn hóa cà phê ở Tây Nguyên.
Sau năm 1986, Chính phủ Việt Nam quyết định đầu tư mạnh mẽ vào ngành cà phê nhằm biến nó thành mũi nhọn của nền nông nghiệp. Bên cạnh những nông trường quốc doanh, Chính phủ còn khuyến khích hộ gia đình cá nhân tham gia trồng cà phê.
Điều này đã giúp diện tích sản xuất cà phê tăng lên đáng kể, với sự phát triển vượt bậc về diện tích, sản lượng, và giá trị xuất khẩu. Tây Nguyên, đặc biệt là với thương hiệu cà phê Buôn Ma Thuột, trở thành trung tâm sản xuất cà phê Robusta lớn nhất với diện tích và năng suất cao, nổi tiếng với hương vị mạnh mẽ.
Cuối những năm 90, lịch sử cà phê Việt Nam đã tự hào trở thành quốc gia sản xuất cà phê hàng đầu ở Đông Nam Á và xếp thứ hai trên toàn thế giới, chỉ sau Brazil.
Các Loại Cà Phê Và Vùng Trồng Ở Việt Nam
Theo dòng lịch sử cây cà phê ở Việt Nam, sản lượng cà phê tại Việt Nam tập trung chủ yếu vào cà phê Robusta, chiếm 97% tổng sản lượng cà phê và 92,9% tổng diện tích trồng cà phê. Cà phê Robusta đặc biệt được ưa chuộng do khả năng chống sâu bệnh cao hơn so với cà phê Arabica. Ngoài ra, cà phê Robusta thích ứng tốt với biến đổi của phân bón và nguồn nước, giúp cây trồng duy trì sức khỏe. Trong khi đó, cà phê Arabica có thể bị tổn thương nếu điều kiện môi trường thay đổi đột ngột.
Cà Phê Vối
Cà phê Robusta ở Việt Nam thường được trồng ở vùng cao và đồng bằng, nơi có thời tiết nắng nóng, độ ẩm cao, và ánh nắng trực tiếp yếu. Các tỉnh Tây Nguyên như Đắk Lắk, Lâm Đồng, Đắk Nông, Gia Lai, và Kon Tum là những vùng nổi tiếng với cà phê Robusta.
Các giống cà phê Robusta chủ yếu có nguồn gốc từ đảo Java của Indonesia. Lịch sử cà phê Việt Nam đã nghiên cứu và phát triển hàng chục giống Robusta mới có sức khỏe mạnh, chịu được điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng, chống sâu bệnh cao, và năng suất từ 3,5 tấn/ha trở lên. Các giống mới này đạt chuẩn chất lượng cao theo tiêu chuẩn của Hiệp hội Cà phê Đặc Sản Quốc Tế (SCA).
Cà Phê Chè
Cà phê Arabica thường được trồng ở vùng núi cao như Đà Lạt, Điện Biên, Nghệ An, Sơn La, và Quảng Trị, với nhiệt độ từ 20°C đến 22°C và lượng mưa hàng năm từ 1300–1900mm. Giống cà phê Arabica phổ biến là Catimor, một giống lai giữa Robusta và Arabica, đem lại năng suất cao và khả năng chống chịu.
Lịch sử cà phê Việt Nam đã nghiên cứu và phát triển các giống Arabica mới như Bourbon và Typica cũng được thực hiện để nâng cao chất lượng cà phê Arabica Việt Nam. Các giống Arabica mới này đạt điểm trên 80/100 theo tiêu chuẩn SCA, đánh giá là cà phê đặc sản. Tại cuộc thi Cà Phê Rang Xay Quốc Tế năm 2015, sản phẩm AROMA của công ty cổ phần cà phê SOBICA Việt Nam đã giành Huy chương Bạc và Huy chương Đồng cho cà phê thâm canh.
Triển Vọng Phát Triển Cà Phê
Từ năm 1986 đến năm 2016, theo Lịch sử cà phê Việt Nam ngành sản xuất cà phê tại nước ta đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng đáng kể, với sản lượng tăng gần 100 lần, từ 18.400 tấn năm 1986 lên 1,76 triệu tấn vào năm 2016. Mặc dù có một số biến động nhỏ trong năm 2020, Việt Nam vẫn duy trì vị trí là quốc gia sản xuất cà phê lớn thứ hai trên thế giới, sau Brazil.
Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (MARD), thị phần cà phê toàn cầu của Việt Nam là 18,2%, gần bằng một nửa so với Brazil (36,8%) và cao gấp đôi so với Colombia (8,1%). Chìa khóa thành công của ngành cà phê Việt Nam chủ yếu là tập trung vào giống cà phê Robusta. Mặc dù có giá trị thương phẩm thấp hơn so với cà phê Arabica, cà phê Robusta dễ trồng và chi phí sản xuất thấp hơn.
Với năng suất trung bình khoảng 2,3 tấn/ha, Việt Nam đã trở thành quốc gia sản xuất cà phê với năng suất cao. Tuy nhiên, ngành cà phê Việt Nam phải đối mặt với thách thức về biến đổi khí hậu, môi trường, và kinh tế. Nghiên cứu mới chỉ ra rằng ngành cà phê sẽ cần thích ứng nhanh chóng với khí hậu khô nóng hơn, dự kiến diện tích sản xuất cà phê thích hợp sẽ thu hẹp lại.
Chính phủ Việt Nam đã đưa ra Quy hoạch phát triển ngành cà phê đến năm 2030, với mục tiêu tăng cường chất lượng và khuyến khích sản xuất bền vững. Cũng nhằm nâng cao thương hiệu cà phê Việt Nam trên thị trường thế giới, chương trình phát triển cà phê Arabica bền vững đã được xây dựng, hướng dẫn nông dân về kỹ thuật và thực hành, với sự hỗ trợ của các chuyên gia và cơ quan quản lý.
Nhờ vào điều kiện thuận lợi ở Tây Bắc, miền Trung, và Tây Nguyên, sản lượng cà phê Arabica đã gia tăng đáng kể, chiếm gần 10% tổng diện tích trồng cà phê và tăng từ 30.000 ha lên 60.000 ha từ năm 2014.
Lời Kết
Qua bài viết này, chúng ta hi vọng đã khám phá và có thêm kiến thức về hành trình của lịch sử cà phê Việt Nam, một hành trình đầy màu sắc và ý nghĩa, tạo nên một phần quan trọng của danh tiếng cà phê thế giới.