Cà phê nhân là một khái niệm vừa lạ vừa quen đối với những ai yêu thích cà phê. Những câu chuyện xung quanh loại cà phê này luôn khơi dậy hứng thú đối với nhiều người. Vậy cà phê nhân có đặc điểm gì? khác gì với cà phê thông thường. Hãy cùng Cà Phê 68 tìm hiểu qua bài viết sau đây.
Cà Phê Nhân Là Gì?
Quả cà phê sau khi được thu hoạch từ vườn, trải qua một chuỗi quy trình để tạo ra những hạt cà phê. Sau khi được mang về, quả cà phê sẽ trải qua các bước như phơi khô, sấy, và bóc vỏ. Sau đó cà phê bắt đầu được sàng lọc, đánh bóng, rang xay, và nhiều quy trình công nghệ khác.
Hạt cà phê khi đã được tách khỏi vỏ, được gọi là cà phê nhân, còn được biết đến với các thuật ngữ như cà phê sống, cà phê xanh, hay cà phê xô (green coffee hay raw coffee). Đây là những hạt cà phê thô, chưa trải qua quá trình rang chín. Mỗi quả cà phê thường mang trong mình hai hạt nhân, là nền tảng cho sự phát triển của hương vị đặc trưng và chất lượng cao trong cà phê chúng ta yêu thương.
Cà Phê Nhân Có Mấy Loại?
Theo Giống Cà Phê
Tùy theo loại cà phê nhân có đặc điểm gì để chia thành các dòng hoặc giống khác nhau, cà phê nhân được phân thành hai loại chủ yếu là Arabica và Robusta.
- Cà phê Arabica (hay còn gọi là cà phê chè): Là loại cà phê thích hợp trồng ở những vùng có độ cao trên 1.000 mét, nơi có nhiệt độ mát mẻ. Cà phê chè bao gồm 5 chủng phổ biến là Caturra, Bourbon, Catimor, Moka và Typica.
- Cà phê Robusta (cà phê vôi): Trồng chủ yếu ở những vùng đồi núi thấp, có khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Là loại cà phê phổ biến nhất và chiếm tỷ lệ lớn trong sản xuất cà phê Việt Nam.
- Cà phê Culi: Là cà phê chỉ có một hạt nhân. Mặc dù chiếm tỷ lệ khoảng 5% trong tổng sản lượng cà phê, nhưng cà phê Culi mang lại một trải nghiệm độc đáo và đặc biệt cho người thưởng thức.
Theo Kích Cỡ
Cà phê sau khi trải qua quá trình bóc vỏ, trước khi được sàng lọc, thường được biết đến với tên gọi “cà phê nhân xô”. Sau khi trải qua giai đoạn sàng lọc, cà phê nhân được phân thành ba loại chính:
- Cà phê nhân sàng 16, sàng 18, sàng 19 và sàng 20: Những loại cà phê này đạt chất lượng cao và thường được sử dụng để sản xuất cà phê hạt rang. Các sàng lọc phổ biến nhất là 16 và 18, và cũng là những hạt cà phê chất lượng cao cho thị trường cà phê hạt.
- Cà phê nhân sàng 14 và sàng 15: Hạt cà phê thuộc loại này có phẩm chất thấp hơn so với các sàng lọc cao cấp. Thường được sử dụng như nguyên liệu trộn để giảm giá thành của sản phẩm cà phê.
- Cà phê nhân sàng 13: Hạt cà phê thuộc loại này thường được chọn lựa để tạo nên cà phê hòa tan với hương vị đậm đà và thuận lợi cho việc pha chế nhanh.
Theo Phương Pháp Chế Biến
- Sơ chế ướt (Washed): trái cà phê tươi được xát vỏ và rửa sạch lớp nhầy sau đó đem đi phơi. Cà phê nhân sau khi phơi khô có màu vàng xanh sáng. Thường xót lại lớp vỏ lụa nhỏ ở rãnh.
- Sơ chế bán ướt (Honey): tương tự như bước đầu tiên của sơ chế ướt, tuy nhiên không rửa bỏ lớp nhầy. Quả cà phê được phơi nguyên nhân cà được bọc bởi lớp nhầy phía ngoài. Sau khi phơi khô, nhân cà phê có màu hơi vàng sẫm mật ong.
- Sơ chế khô (Natural): Cà phê được phơi nguyên vỏ cho đến khi khô mới đem đi xát. Hạt cà phê nhân có màu xanh vàng sẫm, hương vị sau khi rang pha mang nhiều nốt hương đa dạng hơn.
Cà Phê Nhân Có Đặc Điểm Gì?
Cà phê nhân có là độ ẩm thấp (chỉ khoảng 12% – 13%) nên có thể bảo quản trong thời gian khá lâu mà không bị mất đi hương vị. Về mùi vị, các loại cà phê nhân khác nhau sẽ có mùi vị hoàn toàn khác nhau, mang đến trải nghiệm đa dạng cho người thưởng thức. Vậy mỗi loại cà phê nhân có đặc điểm gì?
Cà phê nhân Culi: Với hàm lượng caffein cao, hấp dẫn bởi vị đậm đà và hương thơm mạnh mẽ, tạo nên sự khác biệt so với cà phê thông thường.
Cà phê nhân Robusta: Hạt mềm thơm đậu phộng tươi. Sau khi rang, cà phê có mùi hương như cao su bị đốt cháy. Với hàm lượng caffein cao, cà phê nhân Robusta có vị đắng rất đậm, ngoài ra cà phê Culi Robusta còn đậm đà và hương thơm mạnh mẽ hơn so với cà phê Robusta nguyên bản.
Cà phê nhân Arabica: Hạt cứng hơn, mang mùi thơm đặc trưng và nồng hơn. Arabica có nồng độ caffein thấp hơn, vị hơi chua, nhưng lại thơm hơn so với Robusta. Cà phê Culi Arabica tiếp tục nâng cao trải nghiệm với hương thơm nồng và vị chua gắt hơn so với cà phê Arabica nguyên bản.
Cà Phê Nhân Có Tác Dụng Gì?
Chống Oxy Hóa
Cà phê nhân có đặc điểm gì tốt cho sức khỏe? Cà phê nhân chứa axit chlorogenic và flavonoids, là chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp ngăn chặn tác động của gốc tự do, giảm thiểu tổn hại từ tia tử ngoại và yếu tố gây lão hóa. Không chỉ củng cố hệ miễn dịch mà còn bảo vệ tế bào khỏi sự tổn hại của chất độc hại.
Hỗ Trợ Giảm Cân
Cà phê nhân có khả năng giảm cảm giác thèm ăn, kích thích quá trình đốt cháy mỡ, và axit chlorogenic giúp ngăn chặn hấp thụ đường và chất béo trong ruột, hỗ trợ hiệu quả quá trình giảm cân.
Nâng Cao Sức Khỏe Tim Mạch
Cà phê nhân giúp giảm cholesterol xấu (LDL), kiểm soát huyết áp, và điều chỉnh mức cholesterol trong máu. Axit chlorogenic trong cà phê nhân giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và cải thiện chức năng mạch máu, giảm nguy cơ bệnh động mạch vành.
Hỗ Trợ Hệ Tiêu Hóa
Cà phê nhân chứa axit caffeic và polyphenols, chất chống viêm tự nhiên, giúp giảm tình trạng viêm nhiễm và hỗ trợ quá trình lành chữa khi gặp vấn đề viêm đau, chấn thương, hay các bệnh viêm nhiễm khác.
Dưỡng Da Và Tóc
Hương thơm tự nhiên của cà phê nhân có tác dụng làm dịu và làm sạch da, giúp giảm mụn và làm mờ vết thâm. Bên cạnh đó, cà phê nhân có tác dụng giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt, giúp ngăn ngừa rụng tóc và kích thích mọc tóc.
Tăng Cường Trí Nhớ
Caffeine trong cà phê nhân có tác dụng tăng cường trí nhớ và tập trung. Khi sử dụng cà phê nhân caffeine sẽ kích thích hệ thần kinh trung ương, giúp bạn tỉnh táo và tập trung hơn trong công việc và học tập.
Cách Bảo Quản Cà Phê Nhân Xanh
Bảo quản cà phê thông qua việc sử dụng bao (như bao tải, bao đay,…) là một phương pháp phổ biến hiện nay. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng, cần tuân theo các hướng dẫn sau:
- Độ ẩm của cà phê nhân trước khi đặt vào bao cần nhỏ hơn 13%.
- Tạp chất trong cà phê càng ít càng tốt, đặc biệt là với loại cà phê cấp I, II, phần trăm tạp chất phải dưới 0,5%.
- Bảo quản trong những kho có cách nhiệt và độ ẩm ổn định.
- Trước khi xếp bao cà phê vào, cần sát trùng và vệ sinh kho sạch sẽ.
- Không nên đặt trực tiếp bao cà phê xuống nền và sát tường, cần để khoảng cách với nền là 0,3m và với tường là 0,5m.
- Để tránh hiện tượng nén chặt do sức nén từ tải trọng các bao phía trên, cần đảo thứ tự xếp bao mỗi 3 tuần một lần.
Việc bảo quản cà phê nhân trong các thùng là một lựa chọn khác, sử dụng vật liệu như tôn, bê tông, hoặc gỗ tốt, giúp tiết kiệm bao bì và tăng thời gian bảo quản. Phương pháp này cũng giúp tránh hiện tượng bị vỡ hạt cà phê nhân.
Lời Kết
Với những thông tin về cà phê nhân có đặc điểm gì, có thể thấy rằng cà phê nhân không chỉ là nguyên liệu tạo nên những ly cà phê hảo hạng mà còn chứa đựng rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hy vọng bài viết của chúng tôi đã giúp bạn hiểu rõ hơn về loại cà phê đặc biệt này và làm phong phú thêm những kiến thức về cà phê.