Kích thước hạt cà phê đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo nên trải nghiệm cà phê độc đáo. Không chỉ ảnh hưởng đến quy trình rang và pha chế, mà còn tác động đáng kể đến hương vị cuối cùng trong cốc cà phê. Hãy cùng Cà Phê 68 tìm hiểu chi tiết về những khía cạnh thú vị của kích thước hạt cà phê và tầm ảnh hưởng của chúng đối với trải nghiệm cà phê hàng ngày của chúng ta.
Tại Sao Phân Loại Theo Kích Thước Hạt Cà Phê
Kích thước của hạt cà phê đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân loại cà phê, vì có mối liên quan trực tiếp đến chất lượng của nó. Hàng loạt yếu tố ảnh hưởng đến hương vị cà phê, trong đó kích thước hạt chiếm một vị trí quan trọng. Thông thường, những hạt cà phê có kích thước lớn thường tạo ra loại cà phê chất lượng cao hơn so với những hạt nhỏ.
Đối với những người chuyên nghiệp trong việc rang xay cà phê, sự quan tâm lớn nhất của họ là sự đồng đều và nhất quán về kích thước hạt trong mỗi lô rang. Những hạt có kích thước lớn thì quá trình rang diễn ra một cách đều đặn hơn, so với những hạt nhỏ. Do đó, để có được một lô rang hoàn hảo, việc đảm bảo sự đồng đều về kích thước hạt là vô cùng quan trọng. Việc phân loại cà phê dựa trên kích thước hạt đã trở thành một thang đo chung quyết định chất lượng trong ngành công nghiệp cà phê. Ngoài ra, có những cách phân loại cà phê khác như bảng trừ độ cà phê, bảng đo độ cà phê, độ cao trồng cà phê,…
Kích Thước Hạt Cà Phê
Sàng lọc là công cụ quan trọng được áp dụng trong quá trình phân loại cà phê theo kích thước của hạt. Hạt cà phê được đẩy qua các tấm lưới, là những tấm kim loại với các lỗ có đường kính khác nhau theo các tiêu chuẩn cụ thể (từ 8 đến 20/64 inch).
Quy trình phân loại kích thước hạt cà phê không quá phức tạp. Giả sử bạn có một nắm cà phê và rải chúng lên trên sàng có kích thước 18/64 inch. Những hạt cà phê nằng mà không vượt qua sàng sẽ được phân loại là sàng 18. Ngược lại, những hạt nhẹ hơn rơi xuống và nằm trên sàng 16/64 inch sẽ được phân loại là sàng 16. Qua đó, chúng ta sẽ thu được các nhóm hạt cà phê có kích thước tương đồng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quá trình này không thể hoàn toàn chính xác 100%, với chuẩn đo sàng, SCA (Hiệp hội Cà phê Chuyên nghiệp) cho phép sai số lên đến 5%.
Thường thì, các sàng lọc với số chẵn thường được sử dụng để phân loại Arabica, trong khi các sàng lọc có số lẻ thường được áp dụng cho quy trình phân loại Robusta. Ví dụ, một lô cà phê Arabica phân loại ở sàng 18/64 inch có thể được gọi là sàng 17 theo quy chuẩn kỹ thuật.
Bản Kích Thước Hạt Cà Phê Ở Một Số Nơi Trên Thế Giới
Sàng lọc | Inches | Phân loại | Central & South America | Columbia | Africa & India |
20 | 20/64 | Very Large | Elephants | ||
18 | 18/64 | Large | Superior | Supremo | AA |
16 | 14/64 | Large | Segundas | Exelso | AB |
14 | 14/64 | Medium | Terceras | C | |
12 | 12/64 | Small | Caracol | ||
10 | 10/64 | Shells | Caracolli | ||
8 | 8/64 | Shells | Caracolillo |
Kích Thước Hạt Cà Phê Rang Xay
Dưới đây là 7 kích cỡ xay cà phê phổ biến được sử dụng cho nhiều phương pháp pha chế cà phê hiện đại. Những kích thước này sử dụng đơn vị “tính từ” để mô tả kích cỡ, giúp người yêu cà phê ở nhà dễ dàng áp dụng chúng trên mọi loại máy xay cà phê.
Trong khi đó, các xưởng rang cà phê chuyên nghiệp và máy xay cà phê sử dụng các mức độ số (ví dụ: 3.1 cho cà phê pha phin, 2.5 cho espresso,…) để đảm bảo độ chính xác và nhất quán cho từng túi cà phê:
- Rất thô (Extra coarse): Cà phê pha lạnh (Cold Brew), Cà phê cao bồi (Cowboy Coffee)
- Thô (Coarse): French Press, Bình pha cà phê (Percolator), Thử cà phê (Cupping)
- Thô vừa (Medium-coarse): Chemex, Clever Dripper, Cafe Solo Brewer
- Vừa (Medium): Bình Pour-over hình phễu (Cone-shaped Pour-over Brewers), Bình pha cà phê đáy phẳng (Flat Bottom Drip Coffee Machines), Siphon, Aeropress (thời gian pha lâu hơn 3 phút)
- Hơi mịn (Medium-fine): Bình Pour-over hình phễu (Cone-shaped Pour-over Brewers), Aeropress (thời gian pha 2-3 phút)
- Mịn (Fine): Espresso, Bình Moka (Stovetop Espresso Maker), Aeropress (thời gian pha 1 phút)
- Rất mịn (Extra Fine): Cà phê Thổ Nhĩ Kỳ
Hệ Thống Phân Loại Cà Phê Việt Nam
Đề cập đến hệ thống phân loại cà phê của Việt Nam, điều này trở nên khá phức tạp, đặc biệt là khi Việt Nam đứng ở vị trí thứ hai trên thế giới về sản lượng cà phê xuất khẩu. Hệ thống này không chỉ bao gồm một tiêu chuẩn mà thậm chí là một bộ năm tiêu chuẩn phức tạp được phát triển bởi Ủy ban Kỹ thuật Việt Nam (TCVN) thuộc chương trình cải thiện chất lượng do chính phủ quản lý, với sự hướng dẫn của Hiệp hội Cà phê và Ca cao Việt Nam (Vicofa).
Trong số các tiêu chuẩn này, TCVN 4193:2001 (là tiêu chuẩn đầu tiên) được coi là một quy cách quan trọng với tầm quan trọng quốc tế. Hệ thống phân loại cà phê này xác định khuyết tật của cà phê thành 6 cấp, từ cấp 1 đến cấp 5 và loại đặc biệt.
Để biết thêm chi tiết, bạn có thể tham khảo thông tin trong bản tiếng Anh của USDA với tiêu đề “Vietnam’s Coffee Standards” cũng như tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4193:2012, đặc biệt dành cho việc phân loại khuyết tật trên cà phê nhân Robusta và Arabica.
Lời Kết
Trên thực tế, kích thước hạt cà phê không chỉ là một yếu tố kỹ thuật quan trọng mà còn là một phần không thể thiếu của nghệ thuật pha chế cà phê. Từ việc phân loại đến quá trình xay, mỗi bước đều có sự ảnh hưởng của kích thước hạt, tạo nên sự đa dạng trong thế giới cà phê. Điều này làm cho chủ đề về kích thước hạt cà phê không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn là một chủ đề hấp dẫn và sâu sắc cho những người yêu thưởng thức hương vị của hạt cà phê độc đáo.